1. Giới thiệu: Chọn sai mác thép – rủi ro lớn trong sản xuất bình chịu áp lực
Bình chịu áp lực (pressure vessel) là thiết bị công nghiệp làm việc trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao – thường gặp trong nhà máy hóa chất, lọc dầu, xử lý nước, nồi hơi, khí nén…
Vì tính chất nguy hiểm nếu rò rỉ hoặc nổ, việc chọn mác thép phù hợp cho vỏ bình, đáy, nắp chỏm, mặt bích… là cực kỳ quan trọng. Trong đó, thép Q345R là một mác phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, Q345R có thật sự dùng được cho bình chịu áp lực không?
Câu trả lời có – nhưng cần hiểu rõ điều kiện áp dụng, giới hạn kỹ thuật, và tiêu chuẩn nghiệm thu.
2. Giới thiệu ngắn về thép Q345R
-
Tiêu chuẩn: GB713 (Trung Quốc)
-
Tên đầy đủ: Q345R – thép tấm hợp kim carbon thấp chuyên dụng cho nồi hơi, bình chịu áp lực
-
Thành phần chính: C, Mn, Si, P, S
-
Ứng dụng phổ biến: Chế tạo bồn áp lực, tank LPG, nồi hơi, bình ngưng, nồi chứa nước nóng, vỏ lò công nghiệp…
3. Yêu cầu của một bình chịu áp lực đạt chuẩn
Bình chịu áp lực là thiết bị bắt buộc phải kiểm định an toàn kỹ thuật nghiêm ngặt, nên vật liệu chế tạo cần:
-
✅ Chịu được áp lực làm việc tối thiểu từ 1–30 bar (hoặc cao hơn)
-
✅ Chịu nhiệt độ từ 150°C – 550°C (tùy môi trường)
-
✅ Có giới hạn bền kéo cao
-
✅ Có độ dai va đập ở nhiệt độ thấp (nếu cần)
-
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn nghiệm thu quốc tế (GB, ASTM, EN…)
-
✅ Có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ – Mill Test Certificate
4. Q345R có đạt tiêu chuẩn làm bình chịu áp lực không?
Có, nếu bạn áp dụng đúng theo tiêu chuẩn thiết kế và kiểm soát chất lượng.
✔ Thép Q345R là mác được quy định chuyên dùng cho nồi hơi và bình chịu áp lực theo tiêu chuẩn GB713-2014.
→ Đây là tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc, hiện cũng được nhiều nhà máy tại Việt Nam và châu Á sử dụng.
5. Bảng thông số kỹ thuật của thép Q345R
Chỉ tiêu | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 305 MPa |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 490–610 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 21 |
Nhiệt độ làm việc lý tưởng | ≤ 510°C |
Tình trạng giao hàng | Cán nóng, ủ, làm mềm, kiểm tra UT |
Chứng chỉ vật liệu | CO–CQ, Mill Test Certificate (GB/T 2970, GB/T 1220…) |
6. Khi nào Q345R dùng tốt cho bình chịu áp lực?
Điều kiện | Có dùng được không? | Ghi chú |
---|---|---|
Bình làm việc dưới 500°C | ✔ Rất phù hợp | Dùng phổ biến |
Áp suất ≤ 10 bar | ✔ | Đủ tiêu chuẩn |
Dự án nội địa – không yêu cầu ASTM | ✔ | Q345R là lựa chọn tối ưu |
Cần tiết kiệm chi phí vật liệu | ✔ | Giá rẻ hơn A516 Gr.70 |
Phải đáp ứng ASTM/API | ✘ Không phù hợp | Cần A516 Gr.70 hoặc SA387 |
Xuất khẩu sang thị trường Mỹ/Châu Âu | ✘ | Yêu cầu tiêu chuẩn khác |
7. Ưu – Nhược điểm khi dùng Q345R cho bình chịu áp lực
✅ Ưu điểm:
-
Giá thành rẻ hơn 15–20% so với thép ASTM (A516 Gr.70)
-
Sẵn hàng, dễ đặt mua nhanh tại kho nội địa
-
Dễ hàn, dễ gia công, không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp
-
Đáp ứng đầy đủ kiểm định cho phần lớn dự án trong nước
❌ Nhược điểm:
-
Không đạt chuẩn ASTM – không dùng được cho công trình yêu cầu nghiệm thu quốc tế
-
Khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với A516 Gr.70 (chỉ nên dùng ở mức < 510°C)
-
Nhiều lô hàng bị trộn mác, không rõ nguồn gốc nếu mua không cẩn thận
8. Các lưu ý khi mua Q345R để chế tạo bình chịu áp lực
🔎 1. Kiểm tra kỹ CO – CQ:
-
Phải có dấu đỏ, tên nhà sản xuất, số heat, thành phần hóa học & cơ lý tính
🔎 2. Kiểm tra UT (siêu âm khuyết tật):
-
Đảm bảo thép không có bọt khí, nứt ẩn bên trong
🔎 3. Kiểm tra bề mặt:
-
Không rỉ sét, không có vảy đen, không cong vênh
🔎 4. Yêu cầu đúng tiêu chuẩn chế tạo (GB713-2014):
-
Không dùng các loại Q345 thường (Q345A/B/C…) để thay thế Q345R
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Q345R có thay thế được A516 Gr.70 không?
→ Không hoàn toàn. A516 Gr.70 có khả năng chịu nhiệt cao hơn (tới 538°C), và được chấp nhận rộng rãi trong các công trình quốc tế.
❓ Có nên dùng Q345R cho lò hơi công suất lớn?
→ Chỉ dùng nếu công suất < 10 tấn hơi, nhiệt độ < 500°C và áp suất không vượt 10 bar. Nếu vượt, nên dùng A516 hoặc thép hợp kim SA387.
❓ Có nên mua thép Q345R không có CQ?
→ Tuyệt đối không. Bình chịu áp lực là thiết bị cần kiểm định. Nếu không có CQ, bạn sẽ không nghiệm thu được.
10. Kết luận: Q345R – lựa chọn tối ưu trong phạm vi cho phép
Q345R hoàn toàn dùng được cho bình chịu áp lực, nếu:
-
Thiết kế nằm trong phạm vi ≤ 500°C, ≤ 10–20 bar
-
Công trình thi công nội địa, không cần chứng nhận quốc tế
-
Được cung cấp từ nhà cung cấp uy tín, có CO–CQ đầy đủ và test UT trước khi giao
Nếu bạn đang chế tạo bồn áp lực, tank LPG, bình ngưng công suất trung bình, hoặc cần giải pháp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo kỹ thuật – Q345R là mác thép đáng cân nhắc.
📞 Cần tư vấn chọn thép hoặc nhận bảng báo giá Q345R?
Thép Minh Hưng – chuyên cung cấp thép Q345R chính hãng, đúng chuẩn GB713, đủ CO–CQ – test mẫu tại kho:
-
☎️ Hotline/Zalo: 0932 717 689 – 0932 005 689
-
📧 Email: minhhungsteel@gmail.com
-
📍 Kho hàng: Đường số 5, KCN Thủ Đức, TP.HCM
-
✅ Cắt theo quy cách yêu cầu – Giao nhanh trong ngày
-
✅ Có chứng chỉ CO–CQ, Mill Test đầy đủ theo lô
Bài viết liên quan:
-
🔗 So sánh A516 Gr.70 và Q345R – loại nào phù hợp cho lò hơi?
-
🔗 [Bảng giá thép tấm Q345R hôm nay – Cập nhật theo độ dày]