Bảng giá thép S50C theo quy cách thông dụng – Cập nhật mới nhất 2025 dành cho chủ xưởng
Bảng giá thép S50C theo quy cách là thông tin được rất nhiều chủ xưởng, kỹ sư thiết kế, bộ phận mua hàng trong nhà máy cơ khí tìm kiếm. Lý do là vì mác thép S50C – thuộc nhóm thép carbon trung bình theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản – thường được cung cấp theo nhiều dạng khác nhau: thép tròn đặc, thép tấm, hoặc phôi cắt quy cách.
Tùy vào ứng dụng, kích thước và hình thức gia công, giá thép S50C có thể chênh lệch đáng kể giữa từng loại. Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Biết mức giá phổ biến theo từng quy cách sản phẩm
-
Hiểu yếu tố tác động đến giá
-
Nắm rõ cách chọn hàng để không bị “lạc giá” hoặc chọn sai vật tư
🧾 1. Bảng giá thép S50C theo quy cách – cập nhật mới nhất hôm nay
Quy cách sản phẩm | Xuất xứ | Kích thước phổ biến | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Thép tròn đặc S50C | Nhật Bản | Ø20 – Ø150 | 34.000 – 36.500 | Giá tùy theo đường kính và số lượng |
Thép tròn đặc S50C | Trung Quốc | Ø20 – Ø150 | 30.000 – 32.800 | Giá mềm hơn, thích hợp hàng gia công |
Thép tấm S50C (nguyên khổ) | Hàn Quốc | 6mm – 50mm, 1220x2440mm/1500x6000mm | 33.000 – 37.000 | Tùy độ dày và quy cách khổ tấm |
Thép tấm S50C (cắt quy cách) | Nhật Bản | 300x300mm, 400x600mm,… | 35.000 – 39.000 | Bao gồm phí cắt CNC theo yêu cầu |
Phôi vuông/ tấm cắt theo bản vẽ | Nội địa | Tùy bản vẽ | 36.000 – 40.000 | Giá phụ thuộc chi tiết & độ hao hụt vật tư |
📌 Từ khóa phụ chèn tự nhiên:
→ giá thép S50C tròn đặc thường thấp hơn tấm cùng xuất xứ.
→ Thép tấm S50C giá bao nhiêu còn tùy độ dày và đơn vị cắt CNC.
→ Đối với các xưởng cần cắt quy cách S50C theo bản vẽ, nên yêu cầu báo giá chi tiết từng kích thước.
🧠 2. Vì sao cần phân loại bảng giá S50C theo quy cách?
Việc phân biệt bảng giá S50C theo từng dạng tròn – tấm – cắt quy cách là điều rất quan trọng, vì:
-
Mỗi quy cách có công nghệ sản xuất và gia công khác nhau
-
Ứng dụng kỹ thuật trong sản xuất khác nhau:
-
Tròn đặc dùng làm trục, trục xoay, bánh răng
-
Tấm nguyên khổ dùng trong khuôn ép, dập khuôn
-
Cắt quy cách ứng dụng cho chi tiết máy nhỏ, máy đóng gói, dao cắt
-
👉 Nếu bạn báo giá sai quy cách, rất dễ mua sai vật tư, dẫn đến thiếu hoặc thừa thép, phát sinh hao hụt hoặc phải gia công lại.
📦 3. So sánh giá các loại thép S50C theo từng quy cách
Loại sản phẩm | Ưu điểm | Nhược điểm | Mức giá tham khảo |
---|---|---|---|
Tròn đặc Ø20 – Ø150 | Phù hợp chi tiết tròn, dễ gia công tiện | Hao hụt nếu cần mặt phẳng lớn | 30.000 – 36.000đ/kg |
Tấm nguyên khổ | Dễ tối ưu khi cắt khuôn lớn | Phải có máy cắt, lưu kho chiếm diện tích | 33.000 – 37.000đ/kg |
Cắt quy cách theo bản vẽ | Giao hàng đúng kích thước, tiết kiệm công | Giá/kg cao hơn vì mất công cắt | 36.000 – 40.000đ/kg |
✅ Gợi ý từ chuyên gia:
Nếu bạn sản xuất hàng loạt, nên mua nguyên khổ về cắt. Nhưng nếu cần gia công lẻ hoặc sản phẩm custom, thì cắt quy cách S50C sẽ tối ưu hơn về chi phí thời gian.
📌 4. Những yếu tố làm thay đổi giá thép S50C theo quy cách
🔹 1. Xuất xứ thép:
-
Hàng Nhật và Hàn có giá cao hơn 10 – 15% so với hàng Trung Quốc
-
Tương ứng với chất lượng và độ đồng đều vật liệu
🔹 2. Hình thức gia công:
-
Cắt CNC phôi nhỏ tốn thêm phí (dao động 3.000 – 5.000đ/kg)
-
Nếu cần phay, khoan, tôi cứng – giá sẽ cao hơn
🔹 3. Biến động thị trường:
-
Giá phôi thép thế giới
-
Tỷ giá nhập khẩu, chi phí logistics
🔹 4. Số lượng mua:
-
Đơn hàng >3 tấn sẽ được chiết khấu 3 – 7%
-
Với hàng “cắt quy cách”, giá còn phụ thuộc vào mức hao hụt vật tư
💡 5. Cách đọc và phân tích bảng giá để tránh hiểu sai
Nhiều đơn vị báo giá không rõ chi tiết, dẫn đến khách hàng hiểu nhầm như:
-
Giá chưa gồm VAT
-
Báo giá chưa gồm cắt quy cách
-
Giá chỉ áp dụng cho số lượng lớn
👉 Lời khuyên: Khi xem bảng giá, hãy hỏi rõ:
-
Giá đã bao gồm gì?
-
Giao hàng đến đâu?
-
Đơn hàng tối thiểu bao nhiêu?
-
Cắt theo bản vẽ có phát sinh phí gì không?
🏭 6. Đối tượng nào nên theo sát bảng giá thép S50C theo quy cách?
Đối tượng | Lý do cần quan tâm đến bảng giá chi tiết |
---|---|
Chủ xưởng gia công | Lên dự toán chi phí, tính toán giá thành |
Kỹ sư thiết kế cơ khí | Lựa chọn đúng quy cách để vẽ và đặt hàng |
Bộ phận thu mua công ty | Thương lượng với nhiều NCC, chọn nhà cung cấp phù hợp ngân sách |
Đơn vị xuất khẩu khuôn mẫu | Yêu cầu cao về độ đồng đều và CO/CQ rõ ràng |
📚 7. FAQ – Các câu hỏi thường gặp khi xem bảng giá thép S50C
❓ 1. Có nên mua thép S50C cắt sẵn theo quy cách không?
→ Nên nếu bạn cần chi tiết nhỏ hoặc số lượng ít. Giúp tiết kiệm thời gian gia công.
❓ 2. Tại sao cùng mác thép S50C mà giá chênh lệch nhiều vậy?
→ Do khác quy cách (tròn, tấm, cắt), nguồn gốc (Nhật – Trung – Hàn), hoặc có/không có phí gia công.
❓ 3. Thép S50C có mấy loại phổ biến?
→ Chủ yếu gồm:
-
Thép tròn đặc S50C
-
Thép tấm S50C nguyên khổ
-
Thép S50C cắt quy cách theo bản vẽ
❓ 4. Mua thép S50C giá rẻ ở đâu uy tín?
→ Nên chọn đơn vị có kinh nghiệm >5 năm, có kho hàng, bảng giá minh bạch, và cho phép kiểm tra CO, CQ thực tế.
🔎 8. Cách tìm và lựa chọn nhà cung cấp báo giá chuẩn – không “thổi giá”
Khi chọn mua thép S50C, hãy ưu tiên nhà cung cấp có:
-
Website/ fanpage cập nhật bảng giá S50C theo quy cách rõ ràng
-
Cam kết xuất CO, CQ đúng tiêu chuẩn JIS G4051
-
Có dịch vụ cắt CNC, khoan, tiện gia công
-
Chính sách đổi trả nếu hàng không đúng mác/thông số
🎯 9. Kết luận: Bạn nên xem bảng giá thép S50C theo quy cách như thế nào cho đúng?
-
Mỗi quy cách thép S50C (tròn đặc, tấm, cắt theo bản vẽ) có đơn giá khác nhau, do ảnh hưởng bởi chi phí sản xuất và công nghệ gia công.
-
Giá tròn đặc thường thấp hơn vì dễ sản xuất hàng loạt.
-
Giá tấm nguyên khổ phù hợp xưởng lớn tự gia công.
-
Giá cắt quy cách cao hơn nhưng tiết kiệm thời gian và công sức.
👉 Nếu bạn là người mua lần đầu hoặc kỹ sư thiết kế, hãy xem kỹ bảng giá chi tiết từng quy cách, liên hệ trực tiếp để được tư vấn kỹ hơn, tránh chọn sai – mua nhầm!
🔗 Gợi ý bài viết thêm:
-
👉 [Cập nhật giá thép S50C mới nhất hôm nay: Bảng giá & các yếu tố ảnh hưởng]
-
👉 [Nên mua thép S50C giá bao nhiêu là hợp lý? Gợi ý dành cho chủ xưởng lần đầu nhập hàng]
-
👉 [Báo giá thép S50C có phải giá thật? Những chiêu trò cần cảnh giác khi mua hàng]