Thép chịu nhiệt – Bảng giá & Ứng dụng trong công nghiệp 2025

👉 Bạn là chủ xưởng cơ khí, sản xuất lò hơi, bồn áp lực đang bước vào mùa cao điểm?
👉 Bạn cần thép chịu nhiệt đúng chuẩn ASTM A515/A516, có CO/CQ rõ ràng, giá cạnh tranh?
👉 Bạn muốn được tư vấn nhanh, giao thép tận xưởng, cắt lẻ theo yêu cầu – không phát sinh chi phí ẩn?
Tất cả những gì bạn cần, Thép Minh Hưng đều có sẵn trong kho!
-
✅ Hàng nhập khẩu trực tiếp (NB/HQ/TQ)
-
✅ Có sẵn nhiều quy cách từ 3ly đến 100ly
-
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – xuất VAT đầy đủ
-
✅ Cam kết giá tốt – tư vấn tối ưu giúp bạn tiết kiệm chi phí sản xuất
💡 Đừng để tiến độ sản xuất bị chậm lại chỉ vì thiếu vật tư. Gọi ngay Thép Minh Hưng – chúng tôi luôn đồng hành cùng xưởng của bạn!
Giới thiệu
Trong các ngành công nghiệp nồi hơi, bồn áp lực, nhiệt điện, hóa chất…, thép chịu nhiệt là vật liệu bắt buộc phải có. Khả năng làm việc ở môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn, đồng thời đảm bảo độ bền kéo – uốn – hàn khiến thép chịu nhiệt trở thành lựa chọn số 1 cho các chủ xưởng cơ khí.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
-
Thép chịu nhiệt là gì?
-
Các mác thép chịu nhiệt phổ biến (A515/A516, Inox 310/316, thép sôi, thép chịu lực)
-
Bảng giá thép tấm chịu nhiệt 2025
-
Ứng dụng & lợi ích khi chọn mua tại Thép Minh Hưng

Thép chịu nhiệt là gì?
-
Định nghĩa: Thép chịu nhiệt là loại thép hợp kim được thiết kế để duy trì cơ tính trong môi trường nhiệt độ cao (200–650°C), thường gặp trong lò hơi, nồi áp suất, ống dẫn dầu khí.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng.
-
Độ bền kéo – uốn – nén vẫn giữ ổn định.
-
Dễ gia công, hàn cắt.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM quốc tế (A515, A516 Gr.60/65/70).
-

Phân loại thép chịu nhiệt phổ biến
1. Thép tấm A515
-
Tiêu chuẩn ASTM A515 (Gr.60/65/70)
-
Đặc tính: chịu nhiệt tốt, dùng nhiều trong nồi hơi, bồn áp lực.
-
Quy cách: độ dày từ 3mm đến 200mm, khổ phổ biến 1500 × 6000 mm, 2000 × 12000 mm.

Các câu hỏi tham khảo: https://nganhsatthep.com/category/cau-hoi-thuong-gap-faq/
2. Thép tấm A516
-
So với A515, A516 có độ dẻo dai tốt hơn, phù hợp cho môi trường áp suất cao.
-
Thường dùng trong bồn chứa khí hóa lỏng, hóa chất, dầu khí.
3. Thép không gỉ chịu nhiệt (Inox 304H, 310S, 316)
-
Inox 304H: chịu được ~870°C.
-
Inox 310S: chịu nhiệt tới ~1150°C.
-
Inox 316: chịu nhiệt ở mức trung bình, kháng ăn mòn mạnh.
👉 Lựa chọn inox chịu nhiệt phụ thuộc vào mức nhiệt độ thực tế và ngân sách.
4. Thép sôi (Rimmed steel)
-
Loại thép carbon thường dùng trong kết cấu, dễ cán kéo.
-
Trong môi trường nhiệt độ cao, thép sôi kém ổn định → ít dùng cho lò hơi.
-
Chủ yếu được nhắc tới để phân biệt khi khách hàng nhầm lẫn.
5. Thép chịu lực
-
Khác với thép chịu nhiệt: thép chịu lực dùng cho xây dựng, cầu đường, kết cấu công trình.
-
Nhiều khách thường nhầm lẫn giữa “chịu nhiệt” và “chịu lực”, dẫn tới chọn sai vật liệu.
Bảng giá thép chịu nhiệt A515/A516 năm 2025
Tại Thép Minh Hưng, chúng tôi cung cấp sẵn kho thép tấm chịu nhiệt A515/A516 Gr.70, khổ 1500mm & 2000mm, cắt lẻ theo yêu cầu.
Bảng giá tham khảo (tóm tắt 2025)
Quy cách (mm) | Tiêu chuẩn | Barem (Kg/tấm) | Đơn giá (Kg) | Thành tiền (tấm) |
---|---|---|---|---|
6 × 1500 × 6000 | ASTM A515/A516 | 423.20 | 25,500 đ | ~10,809,450 đ |
10 × 1500 × 6000 | ASTM A515/A516 | 706.50 | 25,500 đ | ~18,015,750 đ |
12 × 1500 × 6000 | ASTM A515/A516 | 847.80 | 25,500 đ | ~21,618,900 đ |
20 × 2000 × 12000 | ASTM A515/A516 | 3,768.00 | 25,800 đ | ~97,214,400 đ |
50 × 2000 × 12000 | ASTM A515/A516 | 9,420.00 | 26,200 đ | ~246,804,000 đ |
100 × 2000 × 6000 | ASTM A515/A516 | 9,420.00 | 26,200 đ | ~246,804,000 đ |
📌 Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng xem bảng giá chi tiết bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá mới nhất theo số lượng & quy cách.
👉 [Xem bảng giá đầy đủ tại hình ảnh phía dưới]


Ứng dụng thực tế của thép chịu nhiệt
-
Ngành nhiệt điện: chế tạo nồi hơi, ống dẫn áp lực.
-
Ngành hóa chất, dầu khí: bồn chứa, nồi phản ứng.
-
Ngành thực phẩm – đồ uống: nồi nấu công nghiệp, bồn inox chịu nhiệt.
-
Xây dựng công nghiệp nặng: lò sấy, lò đốt rác, lò luyện kim.

Vì sao chọn Thép Minh Hưng?
-
Tư vấn kỹ thuật chuẩn – Chúng tôi giúp bạn chọn đúng mác thép (A515/A516, inox 310/316) phù hợp từng nhu cầu.
-
Hàng có CO/CQ đầy đủ – Cam kết rõ ràng nguồn gốc.
-
Kho thép đa dạng quy cách – Có sẵn nhiều độ dày, cắt lẻ theo yêu cầu.
-
Giá cạnh tranh – Cập nhật liên tục theo thị trường.
-
Giao nhanh toàn quốc – Trực tiếp tới xưởng, không phát sinh phí ẩn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép chịu nhiệt bao nhiêu độ thì biến dạng?
-
A515/A516 có thể chịu được 400–600°C.
-
Inox 310S có thể tới 1150°C.
2. Thép A515 khác A516 thế nào?
-
A515 phù hợp cho môi trường nhiệt cao, áp suất thấp.
-
A516 dẻo hơn, dùng cho môi trường áp suất cao.
3. Có cắt lẻ thép chịu nhiệt không?
👉 Thép Minh Hưng nhận cắt lẻ theo yêu cầu, không bắt buộc mua nguyên tấm.
4. Có VAT và CO/CQ khi mua thép không?
👉 Có đầy đủ hóa đơn VAT và chứng chỉ xuất xứ – chất lượng.
5. Giá thép chịu nhiệt thay đổi theo yếu tố nào?
-
Biến động thị trường thép thế giới.
-
Nguồn cung & xuất xứ (NB/HQ/TQ).
-
Quy cách & độ dày.

Kết luận & CTA
Thép chịu nhiệt A515/A516 là lựa chọn tối ưu cho nồi hơi, bồn áp lực, lò công nghiệp. Việc chọn đúng mác thép không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn tiết kiệm chi phí vận hành.
👉 Nếu bạn là chủ xưởng cơ khí, nhà thầu công nghiệp và đang cần thép chịu nhiệt chất lượng cao, hãy liên hệ ngay Thép Minh Hưng để được tư vấn & báo giá chi tiết.
📞 Hotline/Zalo: 0932 717 689 – 0932 005 689
📧 Email: Minhhungsteel@gmail.com
🏭 Kho hàng: Giao nhanh toàn quốc – có sẵn nhiều quy cách.