Trong các công trình cơ khí và xây dựng, thép hộp 40x80x1.4 mm được xem là một trong những quy cách thông dụng nhất. Khách hàng tìm kiếm những cụm từ như hộp 40x80x1 4, thép hộp 40x80x1 4, sắt hộp 40x80x1 4 hay trọng lượng thép hộp 40x80x1 4 đều có mục tiêu chung: tính toán chi phí, chọn quy cách chuẩn, và tìm nhà cung cấp uy tín. Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết toàn bộ nhu cầu đó.

Giới thiệu chung về thép hộp và tỷ trọng sắt hộp
Thép hộp là sản phẩm thép có tiết diện rỗng dạng vuông hoặc chữ nhật. Tùy ứng dụng, thép hộp có thể là hộp vuông (ví dụ 20×20, 80×80) hoặc hộp chữ nhật (như 40×80).
Điểm quan trọng mà các kỹ sư, chủ xưởng quan tâm là tỷ trọng sắt hộp. Đây là khối lượng riêng của thép (thường ~7,85 g/cm³) – thông số giúp bạn tính chính xác trọng lượng thép hộp dựa trên kích thước và độ dày. Nắm được tỷ trọng, bạn sẽ dễ dàng:
-
Ước lượng khối lượng từng cây thép.
-
Lập dự toán chi phí cho toàn bộ công trình.
-
Tránh bị “đội giá” khi thương lượng với nhà cung cấp.
Tâm điểm: Thép hộp 40x80x1.4 mm
Khách hàng tìm cụm từ hộp 40x80x1 4, thép hộp 40x80x1 4 hay sắt hộp 40x80x1 4 rõ ràng đã có ý định mua hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Quy cách & Tiêu chuẩn
-
Kích thước: 40 x 80 mm (rộng 40, cao 80).
-
Độ dày: 1.4 mm.
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây.
-
Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS G3466, ASTM A500.
Ưu điểm nổi bật
-
Trọng lượng vừa phải, dễ thi công.
-
Cứng cáp, chịu lực tốt cho các kết cấu trung bình.
-
Bề mặt phẳng, dễ sơn tĩnh điện, mạ kẽm hoặc hàn nối.
Ứng dụng điển hình
-
Khung cửa, khung mái che, kệ trưng bày.
-
Khung sườn nội thất, bàn ghế công nghiệp.
-
Công trình dân dụng và nhà xưởng quy mô vừa.
Tip chọn mua:
Với độ dày 1.4 mm, thép hộp 40×80 thích hợp cho các kết cấu cần cân bằng giữa độ bền và chi phí. Nếu hạng mục chịu tải cao, có thể nâng lên dày 1.8 mm hoặc 2.0 mm.
Bảng tra trọng lượng thép hộp 40x80x1.4
Nhiều chủ xưởng cần biết trọng lượng thép hộp 40x80x1 4 để tính giá. Bạn có thể áp dụng công thức:
Trọng lượng (kg/m) = Diện tích tiết diện thép x Tỷ trọng sắt hộp (7,85 g/cm³)
Sau khi tính toán, thép hộp 40×80 dày 1.4 mm nặng xấp xỉ 3,3 – 3,4 kg/m.
Một cây 6 m sẽ nặng khoảng 19,8 – 20,4 kg.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
---|---|---|---|
40×80 | 1.4 | ~3.3 | ~20.0 |
40×80 | 1.8 | ~4.2 | ~25.0 |
40×80 | 2.0 | ~4.7 | ~28.0 |
👉 Tải ngay bảng tra thép hộp 40×80 chuẩn PDF
Nhóm kích thước phổ biến khác để so sánh
Ngoài 40×80, khách hàng cũng quan tâm đến các cụm từ: 4×8, 20×20, 80 40.
-
“4×8”: Cách gọi tắt của hộp 40×80 mm, phổ biến trong giao dịch và trên bản vẽ.
-
Thép hộp 20×20 mm: Thích hợp cho khung nội thất, giàn phơi, các chi tiết nhỏ.
-
Thép hộp 80×40 mm: Tương tự 40×80 nhưng xoay chiều, ứng dụng linh hoạt trong các kết cấu chịu lực ngang.
Kích thước | Độ dày thông dụng | Ứng dụng |
---|---|---|
20×20 | 0.8 – 1.4 mm | Nội thất, khung trang trí |
40×80 | 1.0 – 2.0 mm | Khung mái, cửa, lan can |
80×40 | 1.0 – 2.0 mm | Giàn giáo, khung chịu lực ngang |
Sản phẩm liên quan: Thép hình C300 & Sắt Ống Tròn
Khách hàng tìm “thép hình C300” và “sắt ống tròn” thường muốn so sánh hoặc tìm sản phẩm thay thế.
Thép hình C300
-
Kích thước: Cao 300 mm, cánh 75 mm.
-
Ứng dụng: Dầm, kèo chính trong nhà xưởng lớn, cầu thép, nhà tiền chế.
-
Ưu điểm: Chịu tải trọng cao, lắp đặt nhanh.
Sắt ống tròn
-
Đường kính phổ biến: 21 – 168 mm.
-
Ưu điểm: Đẹp, chịu lực xoắn tốt, phù hợp làm lan can, tay vịn, ống dẫn.
-
So sánh: Sắt ống tròn linh hoạt cho kết cấu cong; thép hộp 40×80 phù hợp mặt phẳng và khung chữ nhật.
Giá thép hộp và kinh nghiệm chọn nhà cung cấp
Giá thép hộp 40x80x1.4 chịu tác động bởi:
-
Giá phôi thép toàn cầu.
-
Nhu cầu thị trường trong nước.
-
Chi phí vận chuyển, đặc biệt cho đơn hàng tỉnh xa.
-
Tiêu chuẩn (TCVN, ASTM, JIS) và chứng chỉ CO/CQ.
Kinh nghiệm mua hàng:
-
Đặt theo kg thay vì cây để minh bạch chi phí.
-
Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo nguồn gốc.
-
Dịch vụ cắt theo quy cách giúp giảm nhân công và hao hụt.
-
Ưu tiên nhà cung cấp giao hàng nhanh, hỗ trợ xe cẩu hoặc giao tận công trình.
FAQ – Giải đáp nhanh
Thép hộp 40×80 dày 1.4 mm nặng bao nhiêu?
– Khoảng 3,3 kg/m, tương đương 20 kg/cây 6 m.
“4×8” và 40×80 có khác nhau không?
– Không, chỉ khác cách gọi. “4×8” là quy đổi inch sang cm.
Khi nào nên dùng thép hình C300 thay vì hộp 40×80?
– Khi công trình cần dầm chính chịu lực lớn như nhà xưởng diện tích >1.000 m².
Thép hộp 40x80x1.4 mm là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình nhờ tỷ trọng chuẩn, trọng lượng vừa phải và khả năng chịu lực tốt. Bằng cách sử dụng bảng tra trọng lượng, bạn dễ dàng tính toán chi phí, lập kế hoạch mua hàng chính xác và tiết kiệm.
👉 Liên hệ ngay để được báo giá thép hộp 40x80x1.4 mới nhất và nhận tư vấn quy cách phù hợp cho dự án của bạn!
Gợi ý xem hàng THÉP MINH HƯNG: TẠI ĐÂY
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.