Tra Cứu thông tin sức chịu tải thép hộp – Khi thiết kế nhà xưởng, nhà tiền chế, khung sàn, cột kèo hoặc bất kỳ công trình chịu lực nào, việc biết chính xác sức chịu tải của thép hộp là bước cực kỳ quan trọng. Bảng tra chuẩn sẽ giúp bạn:
-
Tính toán kết cấu an toàn – chọn đúng quy cách, tránh lãng phí.
-
Tiết kiệm chi phí – không “dư tải” hoặc mua thép quá dày.
-
Đảm bảo tuổi thọ công trình – tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế.
Là nhà cung cấp thép hộp/sắt hộp chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp đủ size từ 100 mm đến 300 mm, độ dày 2.5 ly–12 ly, cả hộp đen và mạ kẽm, kèm bảng tra sức chịu tải chuẩn 2025 để khách hàng yên tâm lựa chọn.

1. Vì Sao Cần Bảng Tra Sức Chịu Tải Thép Hộp?
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, sai số trong tính tải có thể dẫn đến:
-
Chi phí đội lên: chọn thép quá dày, công trình “dư” khả năng chịu lực.
-
Rủi ro an toàn: dùng thép mỏng hoặc tiết diện nhỏ dẫn đến võng, nứt, thậm chí sập.
Bảng tra sức chịu tải chính là “cẩm nang” giúp kỹ sư, nhà thầu, chủ đầu tư nhanh chóng xác định tải trọng nén, uốn, kéo mà mỗi quy cách thép hộp chịu được.
2. Thép Hộp Chịu Lực – Chủng Loại & Quy Cách
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng thép hộp chịu lực:
• Hộp vuông
Size từ 100×100 đến 300×300 mm.
Độ dày từ 2.5 ly đến 12 ly.
• Hộp chữ nhật
Các kích thước tiêu chuẩn: 100×150, 100×200, 150×250, 200×300 mm…
Độ dày 2.5 ly – 12 ly, phù hợp làm dầm, xà gồ, cột chịu lực.
• Bề mặt
-
Hộp đen: giá cạnh tranh, sơn chống gỉ sau thi công.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: chống ăn mòn, lý tưởng cho vùng ven biển, công trình ngoài trời.
Tất cả đều đạt tiêu chuẩn TCVN, ASTM, JIS và có chứng chỉ CO/CQ.
3. Bảng Tra Sức Chịu Tải Thép Hộp Chuẩn 2025
Bảng dưới đây liệt kê các kích thước phổ biến mà chúng tôi cung cấp, đi kèm tải trọng tham khảo (tải trọng nén trục thẳng, chiều dài thanh 6 m, thép Q345).
(Số liệu minh họa, liên hệ để nhận file PDF/Excel chi tiết và công thức tính riêng cho từng công trình).
Size (mm) | Độ dày (ly) | Tải nén an toàn (kN) | Gợi ý ứng dụng |
---|---|---|---|
100×100 | 2.5 – 6 | 80 – 180 | Khung cửa, hàng rào, nhà dân dụng |
150×150 | 3 – 8 | 150 – 350 | Sàn đổ bê tông nhẹ, nhà 2–3 tầng |
200×200 | 4 – 10 | 250 – 500 | Nhà xưởng, khung mái lớn |
250×250 | 6 – 12 | 400 – 800 | Kết cấu cột chính, cầu đi bộ |
300×300 | 8 – 12 | 600 – 1,000 | Công trình công nghiệp nặng |
💡 Tải trọng cụ thể phụ thuộc mác thép, chiều dài nhịp, hệ liên kết… Hãy liên hệ để được kỹ sư của chúng tôi tính toán chi tiết cho công trình của bạn.
4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sức Chịu Tải
-
Độ dày thành thép: Càng dày → chịu nén/uốn càng cao.
-
Mác thép: Q235, Q345… khác nhau về giới hạn chảy và cường độ.
-
Chiều dài nhịp: Thanh càng dài, tải cho phép càng giảm.
-
Loại liên kết: Hàn hay bulong, có gia cường hay không.
-
Điều kiện môi trường: Ngoài trời, ven biển cần mạ kẽm để chống ăn mòn.
5. Ứng Dụng Thực Tế Theo Dải Kích Thước
-
100–150 mm: Cửa cổng, mái hiên, khung nhà phố, khung bảng hiệu.
-
150–200 mm: Nhà xưởng vừa, sàn gác lửng, dầm chịu lực cho showroom.
-
200–250 mm: Kết cấu nhà công nghiệp, nhà tiền chế, sàn bê tông đúc sẵn.
-
250–300 mm: Cột chính kho bãi lớn, khung cầu, công trình hạ tầng.
Độ dày khuyến nghị:
-
Công trình dân dụng: 2.5–4 ly.
-
Nhà xưởng trung bình: 4–8 ly.
-
Công trình công nghiệp nặng: 8–12 ly.
Gợi ý xem hàng THÉP MINH HƯNG: TẠI ĐÂY
6. Lợi Thế Khi Mua Trực Tiếp Tại Chúng Tôi
-
Đầy đủ size 100–300 mm, dày 2.5–12 ly, luôn có hàng số lượng lớn.
-
CO/CQ đầy đủ, tiêu chuẩn TCVN/ASTM/JIS.
-
Gia công cắt, khoan, mạ kẽm theo yêu cầu.
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí, kèm bảng tra tải trọng riêng cho từng công trình.
-
Giao hàng toàn quốc, xe cẩu chuyên dụng, đúng tiến độ.
📞 Hotline/Zalo: 0932 005 689 – Nhận báo giá và bảng tra chi tiết ngay trong 30 phút.
7. Hướng Dẫn Tự Tính Nhanh Sức Chịu Tải
Công thức cơ bản (tham khảo):
P = σ × A
Trong đó:
-
σ: giới hạn ứng suất cho phép (kN/cm²) tùy mác thép.
-
A: diện tích tiết diện (cm²).
Ví dụ: Thép hộp 200×200 dày 8 ly → diện tích tiết diện ≈ 60 cm².
Nếu dùng thép Q345 (σ cho phép ~2.0 kN/cm²) → tải nén ≈ 120 kN.
Đây chỉ là tính nhanh, cần kỹ sư kết cấu để hiệu chỉnh hệ số an toàn.
8. Kinh Nghiệm Lựa Chọn Thép Hộp Chịu Lực
-
Kiểm tra độ dày thực tế: Dùng thước panme đo tại nhiều điểm.
-
Xem chứng chỉ CO/CQ: Đảm bảo đúng mác thép, nguồn gốc.
-
Chọn bề mặt phù hợp: Mạ kẽm cho ngoài trời/ven biển; hộp đen sơn chống gỉ cho nội thất.
-
Bảo quản trước thi công: Kê cao, che mưa nắng để tránh ẩm gỉ.
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Hộp mạ kẽm và hộp đen – loại nào chịu tải tốt hơn?
→ Khả năng chịu lực tương đương, khác ở lớp chống gỉ. Mạ kẽm bền ngoài trời hơn.
2. Dùng thép hộp 200×200 dày 6 ly cho nhà 2 tầng đủ không?
→ Thường đủ cho khung chính, nhưng cần kỹ sư kết cấu tính chính xác.
3. Bảng tra áp dụng tiêu chuẩn nào?
→ Chúng tôi dựa trên TCVN, ASTM, JIS – phù hợp với thiết kế dân dụng & công nghiệp.
4. Có hỗ trợ cắt, khoan, giao hàng tận nơi?
→ Có, dịch vụ trọn gói từ cắt quy cách đến vận chuyển.
10. Kêu Gọi Hành Động
Bạn đang tìm thép hộp chịu lực cho công trình 2025?
Hãy để chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói:
-
Đủ size 100–300 mm, dày 2.5–12 ly.
-
Bảng tra sức chịu tải chuẩn cho từng kích thước.
-
Báo giá cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc.
👉 Liên hệ ngay qua Hotline/Zalo: 0932 005 689 để nhận bảng tra PDF/Excel, tư vấn kỹ thuật miễn phí và báo giá tốt nhất hôm nay!
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.