1. Bảng giá thép tấm – Thép Minh Hưng cập nhật giá thép tấm mỗi ngày?
Trong ngành xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp, thép tấm là nguyên vật liệu thiết yếu với vai trò làm kết cấu, chế tạo nồi hơi, bồn chứa, sàn chịu lực hoặc các chi tiết máy.
Tuy nhiên, giá thép tấm luôn biến động theo:
-
Biến động giá phôi thép toàn cầu
-
Tỷ giá ngoại tệ và chi phí vận chuyển
-
Nhu cầu nhập khẩu theo từng mác thép, đặc biệt là thép chịu nhiệt, thép chống mài mòn
Vì vậy, cập nhật bảng giá thép tấm hôm nay theo từng loại, từng độ dày là điều rất quan trọng giúp:
-
Chủ công trình lập dự toán chính xác
-
Kỹ sư chọn được mác thép phù hợp ngân sách
-
Doanh nghiệp gia công mua đúng thời điểm, tiết kiệm chi phí

📞 HOTLINE/ZALO: 0932 717 689 – Gửi yêu cầu báo giá theo độ dày & mác thép cụ thể.
📩 Hoặc điền Form báo giá tại đây – Nhận phản hồi chỉ sau 15 phút!
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm hôm nay
Khi bạn tìm “giá thép tấm hôm nay”, hãy hiểu rằng mức giá không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Yếu tố ảnh hưởng | Giải thích ngắn gọn |
---|---|
Mác thép (A516, Q345R, Hardox…) | Mỗi mác có thành phần hóa học và tiêu chuẩn khác nhau |
Độ dày tấm | Càng dày, giá càng cao (đơn vị tính theo kg hoặc tấm) |
Khổ tấm | 1.5m x 6m, 2m x 6m, 2m x 12m – khổ lớn giá cao hơn |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, BS, GOST… ảnh hưởng đến giá nhập khẩu |
Nguồn gốc xuất xứ | Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển (Hardox), Việt Nam |
Thời điểm nhập khẩu | Tỷ giá USD, container, chi phí vận tải biến động từng ngày |
Số lượng đặt hàng | Mua số lượng lớn sẽ được chiết khấu tốt hơn |
📌 Nếu bạn cần tư vấn nên chọn loại thép nào vừa đủ chất lượng vừa tiết kiệm chi phí, đừng ngại liên hệ Zalo: 0932 005 689
Với công trình đặc thù, bạn nên tư vấn chọn thép tấm theo yêu cầu để đảm bảo cả chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài.
3. Bảng giá thép tấm hôm nay theo từng mác và độ dày
3.1. Bảng giá thép tấm A36, SS400, Q235 (cán nóng thông thường)
Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Khổ tấm phổ biến |
---|---|---|
2mm – 3mm | 17.800 – 19.000 | 1.2m x 2.4m |
4mm – 6mm | 18.500 – 20.500 | 1.5m x 6m |
8mm – 12mm | 19.500 – 21.000 | 1.5m x 6m / 2m x 6m |
➡️ Ứng dụng: Sàn công trình, kết cấu thông thường, gia công cơ khí đơn giản.
3.2. Giá thép tấm chịu nhiệt A516 Gr.70 / A515
Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Khổ tấm phổ biến |
---|---|---|
6mm – 12mm | 26.000 – 28.500 | 2m x 6m, 2.5m x 12m |
14mm – 25mm | 28.500 – 31.000 | 2m x 12m |
30mm – 50mm | 32.000 – 34.000 | Theo đơn đặt riêng |
➡️ Dùng cho: Nồi hơi, bồn áp lực, lò dầu, bình tích áp nhiệt độ cao.
3.3. Giá thép tấm Q345R – Chịu áp lực nồi hơi
Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Xuất xứ |
---|---|---|
6mm – 20mm | 25.500 – 28.000 | Trung Quốc |
25mm – 40mm | 28.000 – 30.500 | Trung Quốc |
➡️ Thường dùng thay thế A516 khi cần tiết kiệm ngân sách.
3.4. Thép tấm chống mài mòn Hardox 400 / 500
Mác thép | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Xuất xứ |
---|---|---|---|
Hardox 400 | 6mm – 20mm | 57.000 – 65.000 | SSAB – Thụy Điển |
Hardox 500 | 6mm – 20mm | 63.000 – 75.000 | SSAB – Thụy Điển |
➡️ Dùng trong: Máy nghiền đá, bồn trộn bê tông, cơ khí khai thác, tái chế.
3.5. Giá thép tấm C45, S45C, SKD11
Mác thép | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
C45 | 10 – 100mm | 26.000 – 31.000 | Làm trục, bánh răng, dao cắt |
S45C | 10 – 100mm | 27.000 – 33.000 | Cơ khí chế tạo, máy ép |
SKD11 | 10 – 100mm | 65.000 – 95.000 | Khuôn dập nguội, chế tạo dao cắt |
4. Cách đọc báo giá & kiểm tra chi tiết cần chú ý
Khi nhận bảng giá từ nhà cung cấp, cần chú ý:
✅ Có rõ độ dày, khổ tấm và mác thép không?
✅ Có báo theo kg hay theo tấm?
✅ Giá đã bao gồm vận chuyển chưa?
✅ Có CO – CQ không?
✅ Hàng có sẵn hay đặt trước? Thời gian giao?
🧾 Mẫu CO – CQ thực tế tại Thép Minh Hưng – Cam kết minh bạch & đúng tiêu chuẩn quốc tế.
5. Tư vấn chọn mác thép phù hợp theo ngành
Ngành ứng dụng | Mác thép khuyên dùng |
---|---|
Bồn áp lực, lò hơi | A516 Gr.70, Q345R |
Máy nghiền, bồn trộn | Hardox 400, Hardox 500 |
Gia công khuôn | SKD11, SKD61, C45, S50C |
Kết cấu công trình | A36, SS400, A572 |
Ngành đóng tàu | AH36, A131 |
6. Địa chỉ mua thép tấm giá tốt – Giao hàng nhanh toàn quốc
Công ty TNHH Thép Minh Hưng – Đối tác tin cậy của hàng trăm nhà thầu
✅ Có kho hàng tại: TP. Thủ Đức – TP.HCM
✅ Giao hàng nhanh: HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An, Miền Trung, Tây Nguyên
✅ Hàng có sẵn từ 2mm – 100mm, đủ mác A516, Q345R, Hardox, C45…
Liên hệ ngay để được tư vấn – nhận báo giá cá nhân hoá:
-
📞 Hotline: 0932 717 689
-
📱 Zalo kỹ thuật: 0932 005 689
-
🌐 Website: https://thepminhhung.com
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Mua ít có được không?
✅ Có. Thép Minh Hưng hỗ trợ bán lẻ và cắt theo yêu cầu – dù bạn chỉ cần 1 tấm cũng được phục vụ như đơn lớn.
❓ Có giao tỉnh không?
✅ Có. Chúng tôi giao toàn quốc thông qua đối tác vận chuyển hoặc xe tải riêng. Có hỗ trợ lên công trình nếu yêu cầu.
❓ Làm sao để xác thực thép đúng tiêu chuẩn?
✅ Mỗi lô hàng đều kèm theo chứng chỉ CO – CQ, tem thép, và hỗ trợ test nhanh tại xưởng nếu khách yêu cầu.
📞 Bạn cần báo giá chính xác từng mác, từng độ dày? Gọi ngay: 0932 717 689
💬 Tư vấn chọn mác phù hợp – gửi CO/CQ trực tiếp qua Zalo.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.