Thép hộp (hay thep hop) hiện là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong xây dựng, cơ khí và sản xuất nội thất. Với ưu điểm bền, dễ thi công và giá thành hợp lý, thép hộp trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Bài viết này tổng hợp kích thước thép hộp, bảng tra trọng lượng và thông tin các loại thép hộp để bạn dễ dàng tra cứu và đặt mua.

Thép hộp là gì? Ứng dụng thực tế
Thép hộp là sản phẩm thép được cán định hình dạng hộp rỗng bên trong, có thể là hình vuông, chữ nhật hoặc tròn. Nhờ kết cấu rỗng nhưng chịu lực tốt, thép hộp đáp ứng nhiều yêu cầu từ kết cấu khung nhà, nội thất, cho tới sản xuất cơ khí.
Ưu điểm nổi bật
-
Khả năng chịu lực cao, chống gỉ sét tốt khi mạ kẽm.
-
Trọng lượng nhẹ hơn thép đặc, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
-
Dễ gia công: cắt, hàn, khoan.
Ứng dụng phổ biến
-
Khung nhà tiền chế, xưởng, nhà ở dân dụng.
-
Cổng, hàng rào, lan can, mái hiên.
-
Sản xuất đồ nội thất, khung máy, kệ trưng bày.
Phân loại các loại thép hộp thông dụng
Khách hàng tìm kiếm cụm từ “các loại thép hộp” thường muốn biết sản phẩm nào phù hợp cho từng hạng mục. Dưới đây là các loại phổ biến:
Thép hộp vuông (thép hộp vuông, sắt hộp vuông, hộp vuông)
-
Hình dáng: bốn cạnh đều nhau, góc vuông 90°.
-
Kích thước phổ biến: 12×12 mm – 90×90 mm, dày 0,7 – 5,0 mm.
-
Ứng dụng: Khung sườn, lan can, cửa cổng, nội thất.
Thép hộp chữ nhật
-
Kích thước đa dạng: 20×40 mm – 60×120 mm, dày 0,7 – 4,0 mm.
-
Phù hợp cho các kết cấu cần chịu lực ngang dọc khác nhau.
Phân loại theo bề mặt
-
Thép hộp đen: chưa mạ kẽm, giá rẻ, phù hợp công trình trong nhà.
-
Thép hộp mạ kẽm: phủ lớp kẽm chống ăn mòn, bền ngoài trời.
Kích thước thép hộp – Sổ tay tra cứu nhanh
Nhiều khách hàng gõ tìm “kích thước thép hộp”, “kích thước sắt hộp”, “kích thước sắt hộp chữ nhật” để tham khảo thông số chính xác trước khi đặt hàng.
Loại | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
Vuông | 20×20 – 90×90 | 0,7 – 5,0 | 0,9 – 10,5 |
Chữ nhật | 20×40 – 60×120 | 0,7 – 4,0 | 1,2 – 12,0 |
Tip chọn kích thước:
Kết cấu chịu tải: ưu tiên dày ≥1,4 mm.
Nội thất, trang trí: có thể chọn dày 0,7–1,0 mm để tiết kiệm.

Thép hộp vuông cỡ lớn
-
Quy cách tiêu biểu:
-
120 x 120 mm – độ dày 3.0 – 6.0 mm
-
150 x 150 mm – độ dày 4.0 – 8.0 mm
-
200 x 200 mm – độ dày 5.0 – 10.0 mm
-
-
Ứng dụng:
-
Khung chính nhà xưởng công nghiệp, nhà tiền chế.
-
Cột trụ chịu tải trọng lớn, khung cầu vượt, bãi đỗ xe nhiều tầng.
-
Kết cấu giàn chịu lực trong nhà máy sản xuất nặng.
-
Thép hộp chữ nhật khổ lớn
-
Quy cách tiêu biểu:
-
120 x 200 mm – độ dày 4.0 – 8.0 mm
-
150 x 250 mm – độ dày 5.0 – 10.0 mm
-
200 x 300 mm – độ dày 6.0 – 12.0 mm
-
-
Ứng dụng:
-
Dầm chịu lực chính của công trình dân dụng cao tầng.
-
Khung sườn bến cảng, kho lạnh, nhà xưởng logistic.
-
Cột đỡ mái che siêu thị, sân vận động.
-
Lưu ý khi chọn size lớn
-
Tiêu chuẩn: Ưu tiên JIS G3466, ASTM A500, hoặc TCVN 3783:2009 để đảm bảo cường độ kéo nén.
-
Vận chuyển: Kích thước trên 150 mm cần xe chuyên dụng, nên thương lượng giao hàng tận công trình.
-
Gia công: Xưởng cần máy cắt plasma hoặc máy cưa công suất lớn để đảm bảo đường cắt chuẩn.
Mẹo cho Chủ Xưởng
-
Báo giá theo kg thay vì cây: Size lớn chênh lệch trọng lượng đáng kể, tính theo kg sẽ minh bạch và dễ kiểm soát chi phí.
-
Đặt hàng cắt theo quy cách: Giúp giảm hao hụt và tiết kiệm nhân công.
-
Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ: Bắt buộc với thép hộp lớn vì giá trị hợp đồng cao.
Nếu bạn đang chuẩn bị dự án yêu cầu thép hộp vuông hoặc chữ nhật trên 100 mm, hãy liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín để được báo giá mới nhất và tư vấn quy cách phù hợp với tải trọng và tiêu chuẩn công trình.
Bảng tra thép hộp – Đầy đủ trọng lượng & quy cách
Cụm từ “bảng tra thép hộp” cho thấy khách hàng muốn tính trọng lượng và chi phí chính xác.
-
Bảng tra chi tiết: Tập hợp quy cách, chiều dài tiêu chuẩn 6m, khối lượng từng loại.
-
Cách sử dụng:
-
Chọn kích thước hộp vuông/chữ nhật.
-
Nhân trọng lượng/mét với chiều dài để ra tổng khối lượng.
-
Nhân giá thép/kg để ra chi phí.
-
👉 Tải ngay bảng tra thép hộp chuẩn PDF/XLS
Yếu tố ảnh hưởng giá thép hộp
Để mua hàng tốt nhất, bạn cần hiểu các yếu tố tác động giá:
-
Giá phôi thép thế giới: biến động theo thị trường Trung Quốc, Mỹ.
-
Nguồn cung – Nhu cầu nội địa: cao điểm xây dựng, giá tăng.
-
Chi phí vận chuyển: ảnh hưởng mạnh với đơn hàng đi tỉnh xa.
-
Tiêu chuẩn chất lượng: thép hộp đạt JIS/ASTM thường giá cao hơn.
Mẹo tiết kiệm: đặt số lượng lớn và yêu cầu báo giá trọn gói vận chuyển.
Hướng dẫn chọn mua và liên hệ
Khách hàng tìm “thép hộp vuông”, “thep hop” thường đã có ý định mua.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: có chứng chỉ CO/CQ, kiểm tra nguồn gốc.
-
Dịch vụ gia công cắt theo quy cách: tiết kiệm nhân công và hao hụt.
-
Vận chuyển: cam kết giao đúng hẹn, bảo vệ bề mặt chống gỉ.
💬 Hotline: 0932 717 689 (ZALO)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Thép hộp vuông và sắt hộp vuông khác nhau không?
– Về bản chất là một, chỉ khác tên gọi theo thói quen.
Nên dùng thép hộp đen hay mạ kẽm cho ngoài trời?
– Ngoài trời, chọn mạ kẽm để chống gỉ, tuổi thọ 10–15 năm.
Thép hộp 50×50 dày 1.4 mm nặng bao nhiêu?
– Khoảng 2,7 kg/m (tham khảo bảng tra).
Thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và cơ khí. Với bảng tra kích thước thép hộp, hướng dẫn chọn mua và giá cập nhật ở trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin tính toán, đặt hàng chính xác cho dự án.
Liên hệ ngay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn quy cách phù hợp cho công trình của bạn!
Gợi ý xem hàng THÉP MINH HƯNG: TẠI ĐÂY
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.