Cường độ thép Q345 là thông tin được rất nhiều kỹ sư, chủ xưởng cơ khí và nhà thầu xây dựng quan tâm khi lựa chọn vật liệu. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý, Q345 hiện đang là dòng thép carbon thấp hợp kim được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp hiện đại.
Vậy:
-
Cường độ thép Q345 là bao nhiêu?
-
Các thông số cơ học có gì đặc biệt?
-
Loại thép này có phù hợp cho chế tạo máy, kết cấu khung thép, nồi hơi, giàn giáo không?
Tất cả sẽ được giải đáp đầy đủ và rõ ràng trong bài viết này.

1. Thép Q345 là gì? – Giới thiệu khái quát
-
Q345 là thép hợp kim thấp có tính chất cơ học tốt, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T1591 của Trung Quốc.
-
Tên gọi “Q345” gồm:
-
Q: viết tắt của “Yield point” (giới hạn chảy)
-
345: chỉ giới hạn chảy tối thiểu là 345 MPa
-
-
Đây là một phiên bản nâng cấp của thép Q235 với khả năng chịu tải và ứng suất lớn hơn.
Thành phần hóa học điển hình:
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.20 |
Mn (Mangan) | 1.0–1.6 |
Si (Silic) | ≤ 0.55 |
S, P | ≤ 0.035 |
2. Cường độ thép Q345 là bao nhiêu? – Tham khảo bảng tra chi tiết
Loại Q345 | Giới hạn chảy (MPa) | Giới hạn bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
Q345A | ≥ 345 | 470–630 | ≥ 21 |
Q345B | ≥ 345 | 470–630 | ≥ 21 |
Q345C | ≥ 345 | 470–630 | ≥ 21 |
Q345D | ≥ 345 | 470–630 | ≥ 21 |
Q345E | ≥ 345 | 470–630 | ≥ 21 |
💡 Lưu ý: Các cấp độ A → E khác nhau ở khả năng chống giòn ở nhiệt độ thấp và yêu cầu kiểm tra va đập.
3. Tính chất cơ học nổi bật của thép Q345
-
Giới hạn chảy cao: giúp thép không bị biến dạng vĩnh viễn khi chịu tải trọng lớn.
-
Độ dẻo tốt: dễ uốn, cắt, hàn và tạo hình.
-
Chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp: đặc biệt Q345D và Q345E dùng tốt ở môi trường lạnh (0°C đến -40°C).
-
Dễ hàn, dễ gia công: phù hợp với nhiều phương pháp chế tạo như CNC, hàn tự động, chấn dập…
4. Thép Q345 được sử dụng trong những lĩnh vực nào?
-
Chế tạo khung máy, khung xe tải
-
Kết cấu thép công nghiệp, nhà xưởng, nhà thép tiền chế
-
Dầm cầu, dầm sàn, lan can
-
Bồn chứa, silo, tháp làm mát, lò hơi
-
Ống dẫn khí, ống nước chịu áp lực cao
🛠️ Q345 thường thay thế cho thép A36 hoặc S355 nhờ độ bền cao hơn và giá thành tối ưu hơn trong nhiều trường hợp.
5. So sánh nhanh: Thép Q345 vs. Q235
Tiêu chí | Q345 | Q235 |
---|---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 345 MPa | ≥ 235 MPa |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chịu tải | Tốt hơn | Thấp hơn |
Dễ gia công | Cân bằng giữa bền và gia công | Dễ gia công hơn |
Giá thành | Cao hơn khoảng 10–15% | Thấp hơn |
6. Có nên chọn thép Q345 cho xưởng sản xuất cơ khí?
CÓ – nếu bạn cần:
-
Khả năng chịu tải nặng
-
Kết cấu chắc chắn, chống biến dạng
-
Hiệu suất ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt
-
Khả năng hàn tốt, độ bền lâu dài
⚠️ Lưu ý khi chọn Q345:
→ Nên chọn đúng loại phù hợp điều kiện làm việc: Q345B cho môi trường thông thường, Q345D/E cho môi trường lạnh.
7. Địa chỉ mua thép Q345 uy tín và cắt theo yêu cầu
Bạn có thể liên hệ các đơn vị chuyên gia công thép tấm, thép hình, thép ống Q345 theo quy cách:
-
Cắt la, cắt bản mã, CNC, plasma
-
Có chứng chỉ CO-CQ
-
Giá tốt tại kho TPHCM, Hà Nội, Bình Dương
📞 Bạn cần tư vấn và bảng giá thép Q345 mới nhất?
👉 Gửi yêu cầu ngay để nhận báo giá chi tiết và file thông số kỹ thuật chuẩn nhà máy.

8. FAQ – Giải đáp nhanh về cường độ thép Q345
❓ Q: Cường độ kéo của thép Q345 là bao nhiêu?
A: Khoảng 470–630 MPa, tùy theo loại cụ thể (Q345A, B, C…).
❓ Q: Có thể dùng Q345 thay cho S355 không?
A: Có thể thay thế trong nhiều công trình nhờ thông số tương đương; tuy nhiên cần kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.
❓ Q: Mua thép Q345 có chứng chỉ CO-CQ ở đâu?
A: Nên chọn các nhà phân phối lớn có kho tại các khu công nghiệp lớn – nơi có đầy đủ chứng từ, cam kết xuất xứ rõ ràng.
9. Bảng giá thép Q345 mới nhất 2025 (tham khảo)
Chủng loại | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép tấm Q345B | 6ly – 50ly | 21.000 – 27.500 |
Thép hình Q345 (H/I) | 100×100 – 400×200 | 23.000 – 29.000 |
Thép ống Q345B | DN25 – DN300 | 22.500 – 28.000 |
📌 Lưu ý:
-
Giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào số lượng, độ dày và thời điểm nhập hàng.
-
Đơn giá có thể thay đổi theo tỷ giá USD và biến động thị trường thép thế giới.
👉 Để nhận báo giá chính xác nhất, hãy để lại thông tin hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
10. Hình ảnh thực tế công trình sử dụng thép Q345
📷 Một số ứng dụng nổi bật:
-
Khung nhà xưởng dùng thép hình Q345 – đảm bảo độ chịu lực và độ bền trên 20 năm.
-
Bồn chứa áp suất cao – làm từ thép tấm Q345B 16ly, gia công theo tiêu chuẩn ASME.
-
Kết cấu giàn giáo công nghiệp – sử dụng ống Q345B, chịu lực cao, chống giòn khi hàn.
📌 Lợi ích thực tế từ khách hàng:
“Chúng tôi đã thay thế toàn bộ kết cấu bằng thép Q345 thay cho thép thường. Kết quả: tiết kiệm chi phí sửa chữa hằng năm, năng suất sản xuất tăng 15%.” – CTY Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực TPHCM

11. Hướng dẫn chọn loại Q345 phù hợp với từng ngành
Ngành nghề | Loại nên chọn | Ghi chú ứng dụng |
---|---|---|
Nhà xưởng, kết cấu thép | Q345B, Q345C | Tối ưu giá – hiệu năng, dễ hàn |
Công trình ngoài trời miền Bắc | Q345D, Q345E | Chịu lạnh, chống giòn ở nhiệt độ thấp (-20°C) |
Thiết bị chịu áp lực | Q345B – Tấm | Gia công bồn, thùng, nồi hơi |
Chế tạo khung xe cơ giới | Q345C/D | Độ cứng cao, an toàn tải trọng lớn |
KẾT LUẬN
Hiểu rõ cường độ thép Q345 giúp bạn tối ưu chi phí và an toàn cho mọi công trình công nghiệp. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho xưởng cơ khí, dự án kết cấu và chế tạo thiết bị tải nặng hiện nay.
👉 Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí 1:1 về dòng thép Q345 phù hợp với ngành của bạn!