1. Vì sao cần quan tâm đến độ cứng của thép tấm C45?
Độ cứng là một trong những thông số cốt lõi quyết định khả năng:
-
Chịu tải trọng va đập
-
Chống mài mòn, biến dạng
-
Gia công chính xác
-
Tăng tuổi thọ sản phẩm cơ khí
📌 Với các chi tiết như trục, bản mã, bánh răng, ty đẩy…, độ cứng của thép C45 là yếu tố giúp sản phẩm hoạt động ổn định – bền bỉ – ít hỏng hóc.
2. Độ cứng thép tấm C45 là bao nhiêu?
🔹 Khi chưa xử lý nhiệt (trạng thái thường – Normalize):
-
Độ cứng Brinell (HB): 170 – 210 HB
-
Phù hợp để gia công tiện, phay, khoan
-
Không giòn, dễ tạo hình
🔹 Sau khi tôi (Quenching) + ram (Tempering):
-
Có thể đạt HRC 45 – 55 tuỳ phương pháp
-
Tăng độ cứng bề mặt – chống mài mòn tốt hơn
-
Ứng dụng trong chế tạo khuôn, trục tải nặng
⚠️ Lưu ý: Sau khi nhiệt luyện, độ cứng tăng nhưng độ dẻo giảm → chỉ áp dụng cho chi tiết tĩnh, không cần đàn hồi cao.
3. Các phương pháp tăng độ cứng thép C45
Phương pháp | Mục đích | Độ cứng sau xử lý |
---|---|---|
Tôi nước | Cứng nhanh, giòn | HRC 50 – 55 |
Tôi dầu | Cứng đều, ít nứt | HRC 45 – 52 |
Tôi cao tần | Cứng bề mặt, lõi dẻo | HRC 52 – 60 (vùng bề mặt) |
Tôi ram | Giảm ứng suất sau tôi, ổn định cơ tính | HRC 40 – 50 |
📌 Tùy ứng dụng mà chọn phương pháp xử lý phù hợp, ví dụ:
-
Tôi cao tần cho trục, bánh răng
-
Tôi nước cho khuôn đột dập
-
Tôi ram để gia công sau khi tạo hình
4. So sánh độ cứng thép C45 với S45C, SS400 và SCM440
Mác thép | Độ cứng chưa xử lý | Độ cứng sau xử lý nhiệt | Ghi chú |
---|---|---|---|
C45 (DIN) | 170 – 210 HB | 45 – 55 HRC | Khả năng nhiệt luyện tốt |
S45C (JIS) | 170 – 210 HB | 45 – 55 HRC | Tương đương C45 |
AISI 1045 (Mỹ) | 170 – 210 HB | 45 – 55 HRC | Cùng nhóm |
SS400 | 120 – 140 HB | Không thể tôi | Thép thường, mềm |
SCM440 | 200 – 250 HB | 55 – 60 HRC | Thép hợp kim Cr-Mo, cứng cao hơn |
🎯 Kết luận:
-
C45 và S45C gần như tương đương nhau về độ cứng
-
So với SS400, C45 cứng hơn nhiều
-
Nếu yêu cầu cực kỳ cứng, có thể chọn SCM440
5. Ứng dụng của thép C45 theo từng mức độ cứng
Độ cứng (HRC/HB) | Ứng dụng phù hợp |
---|---|
170 – 210 HB | Gia công chi tiết máy, bản mã, trục xoay nhẹ |
45 – 50 HRC | Bánh răng, trục chịu lực, ty ben, khớp nối |
50 – 55 HRC | Khuôn dập, trục máy nặng, bạc lót tải lớn |
> 55 HRC (tôi cao tần) | Trục máy chịu va đập, bánh răng tốc độ cao |
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Có thể kiểm tra độ cứng thép C45 bằng máy đo độ cứng không?
👉 Có, sử dụng máy đo Brinell hoặc Rockwell để kiểm tra chính xác.
❓ Sau khi tôi, C45 có bị cong vênh không?
👉 Có thể, nếu không kiểm soát quá trình nhiệt luyện. Cần thực hiện “ram” sau tôi để giảm ứng suất dư.
❓ Tôi muốn khuôn đột bằng thép C45 – có cần xử lý nhiệt không?
👉 Nên tôi và ram để tăng độ cứng và tuổi thọ khuôn.
7. Mua thép C45 theo độ cứng mong muốn – Có được không?
Nhiều đơn vị như Thép Minh Hưng có thể:
-
Cung cấp C45 nguyên bản (chưa xử lý nhiệt)
-
Cung cấp C45 đã qua tôi ram theo yêu cầu
-
Cắt CNC theo bản vẽ – giao tận nơi
📞 Liên hệ để đặt hàng theo độ cứng yêu cầu: 0932 717 689 – 0932 005 689 (Zalo)
8. Kết luận: Chọn đúng độ cứng giúp tiết kiệm & tăng độ bền
Việc hiểu rõ độ cứng của thép tấm C45 không chỉ giúp bạn chọn đúng vật liệu phù hợp ứng dụng, mà còn giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, tăng hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
Nếu bạn đang phân vân giữa thép thường – C45 – S45C – SCM440, hãy xác định trước yêu cầu độ cứng, tải trọng, môi trường làm việc để lựa chọn tối ưu.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.