Thép Tấm Hardox – Giải Pháp Số 1 Cho Môi Trường Làm Việc Cực Nặng
Thép tấm Hardox là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp nặng như: khai thác đá, sản xuất xi măng, chế tạo máy, thùng ben, máng liệu, vách cào,… nhờ đặc tính chịu mài mòn vượt trội và chịu nhiệt cao, độ cứng vượt xa các loại thép thông thường.

✅ Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Thép Tấm Hardox 400 – 450 – 500
Mác thép | Độ cứng (HBW) | Độ dày phổ biến | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|
Hardox 400 | ~400 HBW | 2ly – 100ly | 1500 – 3500 | 6000 – 12000 | Thụy Điển |
Hardox 450 | ~450 HBW | 3ly – 100ly | 1500 – 3500 | 6000 – 12000 | Thụy Điển |
Hardox 500 | ~500 HBW | 4ly – 100ly | 1500 – 3500 | 6000 – 12000 | Thụy Điển |
Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A514 – XAR – HARDOX – JFE – NIPPON
Thương hiệu phân phối: Thép Minh Hưng – Chuyên thép tấm nhập khẩu chất lượng cao
📘 BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP HARDOX 400, 450, 500
Nguyên tố | Hardox 400 (% khối lượng) | Hardox 450 (% khối lượng) | Hardox 500 (% khối lượng) | Tác dụng |
---|---|---|---|---|
Carbon (C) | 0.32 max | 0.26 – 0.30 | 0.30 – 0.32 | Tăng độ cứng, độ bền kéo |
Mangan (Mn) | 1.40 max | 1.50 max | 1.50 max | Tăng độ bền, cải thiện khả năng hàn |
Silic (Si) | 0.70 max | 0.70 max | 0.70 max | Tăng khả năng chịu nhiệt |
Crom (Cr) | 0.40 – 0.80 | 0.80 max | 0.80 – 1.00 | Tăng khả năng chống mài mòn |
Niken (Ni) | 0.25 max | 0.25 max | 0.25 max | Tăng độ dai và tính chống ăn mòn |
Molypden (Mo) | 0.25 max | 0.60 max | 0.60 max | Tăng độ cứng, độ chịu nhiệt |
Bo (B) | 0.005 max | 0.005 max | 0.005 max | Tăng khả năng thấm tôi |
Photpho (P) | 0.025 max | 0.025 max | 0.025 max | Giảm giòn khi hàn |
Lưu huỳnh (S) | 0.010 max | 0.010 max | 0.010 max | Tăng khả năng gia công (nhưng bị hạn chế để không giòn) |
🔍 Thông số có thể chênh lệch nhẹ tùy lô hàng và nhà máy, tuy nhiên vẫn tuân theo tiêu chuẩn HARDOX do SSAB – Thụy Điển công bố.
🧪 Vai Trò Của Các Nguyên Tố Hóa Học Trong Thành Phần Thép – Chìa Khóa Tạo Nên Tính Năng Ưu Việt
Thép không chỉ là sắt (Fe) đơn thuần. Chính sự kết hợp tỉ lệ cân đối và chính xác của các nguyên tố hóa học đã tạo nên những dòng thép cao cấp như thép tấm chống mài mòn HARDOX hay inox không gỉ. Mỗi nguyên tố góp phần tạo ra những tính chất riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng công nghiệp:
🔹 Niken (Ni) – “Nhà thiết kế độ dẻo và chống axit” của inox
-
Tăng độ dẻo và độ bền kéo của thép, giúp vật liệu không bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp.
-
Chống lại tác dụng ăn mòn của axit mạnh, đặc biệt là axit sunfuric (H₂SO₄) – điều mà thép carbon thông thường không thể chịu nổi.
-
Làm giảm từ tính của thép, đặc biệt trong inox austenit → thích hợp dùng trong môi trường yêu cầu không nhiễm từ.
🔹 Mangan (Mn) – “Người bảo vệ ổn định cấu trúc và loại bỏ tạp chất”
-
Là chất khử oxy hiệu quả trong quá trình luyện thép, giúp ngăn ngừa lỗ khí và cải thiện độ bền tổng thể.
-
Tăng khả năng chống mài mòn nhẹ, cải thiện khả năng gia công và hàn nối.
-
Giúp ổn định tổ chức tinh thể thép, đặc biệt là khi kết hợp với C và Cr trong thép chịu mài mòn như Hardox.
🔹 Molypden (Mo) – “Lá chắn chống ăn mòn và nứt gãy”
-
Tăng mạnh khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn rỗ trong môi trường nước biển, axit, hóa chất.
-
Ngăn ngừa hiện tượng nứt do ứng suất trong điều kiện nhiệt độ cao, áp suất lớn.
-
Góp phần tạo nên độ bền cao và tuổi thọ vượt trội của các dòng thép đặc biệt (như thép làm thiết bị chịu áp lực, máy hóa chất…).
🔹 Crom (Cr) – “Lớp áo giáp chống gỉ” cho mọi loại thép chất lượng cao
-
Khi tỷ lệ Cr ≥ 10.5%, thép bắt đầu có khả năng tự tạo màng thụ động chống oxy hóa → hình thành inox.
-
Tăng khả năng chống gỉ, chống ăn mòn hóa học, nhất là khi làm việc trong môi trường ẩm, muối hoặc hóa chất.
-
Tạo nên bề mặt trơn bóng, ít bám bẩn, dễ làm sạch – rất cần trong ngành chế biến thực phẩm, y tế.
🔹 Cacbon (C) – “Trái tim tăng cứng” không thể thiếu trong mọi loại thép
-
Mặc dù chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ (thường < 1%), cacbon đóng vai trò then chốt trong việc tăng độ cứng và chịu lực của thép.
-
Hàm lượng C phù hợp sẽ giúp thép chống mài mòn tốt hơn, bền hơn trong điều kiện làm việc nặng.
-
Nếu quá nhiều, C có thể làm thép giòn – do đó, các dòng thép cao cấp như Hardox được cân bằng chính xác lượng C để đạt hiệu suất tối ưu.
🔹 Ngoài ra, một số nguyên tố khác cũng đóng vai trò quan trọng:
Nguyên tố | Chức năng |
---|---|
Silic (Si) | Tăng độ bền nhiệt, cải thiện độ cứng, giảm biến dạng khi tôi luyện |
Bo (B) | Hỗ trợ thấm tôi, tăng khả năng cứng hóa bề mặt |
Lưu huỳnh (S) | Tăng khả năng gia công (tiện, phay), tuy nhiên phải kiểm soát để không gây giòn |
Photpho (P) | Tăng khả năng chống ăn mòn khí quyển, nhưng nếu quá nhiều sẽ làm thép giòn |
💬 Kết luận:
Chính sự kết hợp tối ưu các nguyên tố kể trên mới tạo nên những dòng thép như Hardox 400/450/500, có thể vừa chịu mài mòn khốc liệt, vừa chịu nhiệt cao, lại bền và dẻo trong môi trường làm việc áp lực lớn.
➡️ **Nếu bạn cần được tư vấn lựa chọn mác thép phù hợp cho từng ứng dụng sản xuất – hãy liên hệ ngay với kỹ thuật viên Thép Minh Hưng. Chúng tôi không chỉ bán thép, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong từng công trình, từng sản phẩm.
BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ HARDOX 400, 450, 500 – CHỐNG MÀI MÒN VƯỢT TRỘI
Thông số | Hardox 400 | Hardox 450 | Hardox 500 | Ý nghĩa thực tế |
---|---|---|---|---|
Độ cứng Brinell (HBW) | ~370 – 430 | ~420 – 475 | ~470 – 530 | Chịu mài mòn cao hơn thép thường từ 3–6 lần |
Giới hạn chảy (Yield) | 1000 MPa (tối thiểu) | 1200 MPa (tối thiểu) | 1250 MPa (tối thiểu) | Khả năng chịu lực nén, va đập lớn |
Giới hạn bền kéo (Tensile) | 1250 MPa (min) | 1400 MPa (min) | 1500 MPa (min) | Khả năng kéo giãn không bị phá hủy |
Độ giãn dài (%) | 10 – 14% | 10 – 12% | 8 – 10% | Độ dẻo, khả năng chống nứt khi va chạm |
Độ bền va đập (ISO-V) | > 45 J @ -40°C | > 30 J @ -40°C | > 27 J @ -40°C | Vẫn bền chắc ở nhiệt độ cực thấp |
Mật độ thép | ~7.85 g/cm³ | ~7.85 g/cm³ | ~7.85 g/cm³ | Cân nặng khi tính theo m² hoặc kg |
📌 Hardox 500 cứng hơn nhưng ít dẻo hơn. Nên chọn đúng mác thép theo yêu cầu kỹ thuật thực tế để tối ưu chi phí và hiệu suất làm việc.
⚙️ Tại Sao Hardox Được Ưa Chuộng Nhất Trong Các Dòng Thép Chống Mài Mòn?
-
Chống mài mòn gấp 3–5 lần thép thường
-
Nhờ vào hàm lượng Cacbon, Mangan và Crom tối ưu + quá trình xử lý nhiệt nghiêm ngặt.
-
-
Giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền
-
Có thể dùng thép mỏng hơn → tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất làm việc.
-
-
Chống cong vênh, nứt gãy khi gia công
-
Dễ cắt, dễ hàn, dễ uốn → thích hợp cho chế tạo ben, gầu, máng, sàn xe,…
-
-
Thời gian sử dụng lâu hơn gấp nhiều lần
-
Giảm thời gian bảo trì, thay thế → tiết kiệm chi phí lâu dài cho doanh nghiệp.
-
🧰 Hardox 400, 450, 500 – Ứng Dụng Cụ Thể Trong Thực Tế
Ngành nghề | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Khai thác đá, mỏ | Gầu xúc, sàng rung, máng trượt, phễu cấp liệu |
Cơ khí chế tạo | Thùng ben, sàn xe tải, container, xe trộn bê tông |
Công nghiệp nặng | Trục cán, lưỡi nghiền, lưỡi dao, tấm chắn, cơ cấu xả liệu |
Nhà máy xi măng | Máng tro, hệ thống đốt, băng tải, buồng nghiền |
📊 Thép Hardox Có Bao Nhiêu Loại? Mua Loại Nào Thì Hợp Lý?
Loại Hardox | Đặc điểm nổi bật | Đề xuất sử dụng |
---|---|---|
Hardox 400 | Độ cứng vừa phải, dễ hàn cắt | Thùng ben, gầu xúc, băng tải |
Hardox 450 | Cứng hơn, chịu va đập tốt | Gầu múc đá, máng cấp liệu |
Hardox 500 | Độ cứng cao, cực kỳ bền | Dao cắt, tấm lót, sàn xe tải chịu lực |
💰 Báo Giá Thép Hardox – THÉP MINH HƯNG
💬 Giá tham khảo tại Thép Minh Hưng:
-
Hardox 400: từ 45.000 – 50.000 VNĐ/kg
-
Hardox 450: từ 49.000 – 55.000 VNĐ/kg
-
Hardox 500: từ 52.000 – 60.000 VNĐ/kg
🎯 Giá cụ thể phụ thuộc vào số lượng, quy cách, độ dày và thời điểm đơn hàng.
📦 THÉP MINH HƯNG – Nhà Cung Cấp Thép HARDOX Uy Tín Hàng Đầu
-
✅ Hàng nhập khẩu trực tiếp từ Thụy Điển, CO-CQ đầy đủ
-
✅ Cắt lẻ theo yêu cầu: từ 2ly đến 100ly
-
✅ Có sẵn kho tại HCM, Bình Dương – giao hàng nhanh toàn quốc
-
✅ Giá cạnh tranh cho đơn số lượng lớn
-
✅ Nhận gia công: chấn – cắt – plasma CNC – hàn theo bản vẽ kỹ thuật
📚 Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Tấm Hardox
1. Thép Hardox có cắt lẻ được không?
→ Có. Minh Hưng nhận cắt lẻ mọi quy cách từ 1 tấm đến hàng chục tấn.
2. Hardox có dễ hàn không?
→ Có. Tuy cứng nhưng vẫn có thể hàn bằng các kỹ thuật thông thường như MIG, TIG.
3. Có CO-CQ không?
→ Có. Hàng nhập chính ngạch từ Thụy Điển, chứng chỉ chất lượng đầy đủ.
4. Làm thế nào để phân biệt Hardox thật và giả?
→ Kiểm tra mã vạch, logo HARDOX khắc trên bề mặt, đối chiếu CO. Minh Hưng cam kết không bán hàng giả, hàng nhái.
Gợi ý xem thêm:
-
Báo giá thép tấm Hardox 500 hôm nay
-
Hardox 400 khác gì SSAB hay NM500?
-
Ứng dụng thực tế thép Hardox trong sản xuất cơ khí
📦 Lưu Ý Khi Mua Hàng Tại Thép Minh Hưng
-
► Hàng giao trên phương tiện bên mua (hoặc theo thỏa thuận khi đặt hàng)
-
► Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO-CQ từ nhà máy (SSAB – Thụy Điển)
-
► Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng – quý khách nên kiểm tra báo giá mới nhất
-
► Cần kiểm tra tồn kho trước khi đặt → liên hệ Phòng Kinh Doanh để xác nhận
📞 Liên Hệ Mua Thép Tấm HARDOX – Giá Tốt, Có Sẵn Kho – Tư Vấn 1:1
Khi chọn mua thép tấm chịu nhiệt, chống mài mòn Hardox 400 – 450 – 500, việc chọn đúng nhà cung cấp uy tín, giá cả cạnh tranh, và có thể hỗ trợ cắt lẻ, giao nhanh là điều vô cùng quan trọng.
🎯 THÉP MINH HƯNG – Cam Kết Đồng Hành Cùng Khách Hàng:
-
✅ Báo giá tốt theo số lượng – giảm sâu cho đơn hàng lớn
-
✅ Cắt lẻ linh hoạt từ 1 tấm – giao hàng toàn quốc
-
✅ Chứng chỉ CO-CQ đầy đủ – hàng nhập khẩu từ Thụy Điển
-
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ chọn đúng mác thép phù hợp
-
✅ Giao hàng nhanh bằng phương tiện bên mua hoặc thuê ngoài theo yêu cầu
Bảng giá HARDOX 450, 500 – Nhà cung cấp THÉP MINH HƯNG T08/2025
(cập nhật giá tùy thời điểm – có thể tham khảo và chính xác theo số lượng khách hàng mua nên LIÊN HỆ HOTLINE chúng tôi trước ạ.)
Quy cách | Khối lượng (Kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Xuất xứ |
Thép tấm Hardox 3mm x 1500 x 6000mm | 211.95 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 4mm x 1500 x 6000mm | 282.60 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 5mm x 1500 x 6000mm | 353.25 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 6mm x 1500 x 6000mm | 423.90 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 8mm x 1500 x 6000mm | 565.20 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 10mm x 1500 x 6000mm | 706.50 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 12mm x 1500 x 6000mm | 847.80 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 14mm x 1500 x 6000mm | 989.10 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 16mm x 1500 x 6000mm | 1,130.40 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 18mm x 1500 x 6000mm | 1,271.70 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 20mm x 1500 x 6000mm | 1,413.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 6mm x 2000 x 6000mm | 565.20 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 8mm x 2000 x 6000mm | 753.60 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 10mm x 2000 x 6000mm | 942.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 12mm x 2000 x 6000mm | 1,130.40 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 14mm x 2000 x 6000mm | 1,318.80 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 16mm x 2000 x 6000mm | 1,507.20 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 18mm x 2000 x 6000mm | 1,695.60 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 20mm x 2000 x 6000mm | 1,884.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 22mm x 2000 x 6000mm | 2,072.40 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 24mm x 2000 x 6000mm | 2,260.80 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 25mm x 2000 x 6000mm | 2,355.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 28mm x 2000 x 6000mm | 2,637.60 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 30mm x 2000 x 6000mm | 2,826.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 32mm x 2000 x 6000mm | 3,014.40 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 35mm x 2000 x 6000mm | 3,297.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 40mm x 2000 x 6000mm | 3,758.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 45mm x 2000 x 6000mm | 4,239.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 48mm x 2000 x 6000mm | 4,521.60 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 50mm x 2000 x 6000mm | 4,710.00 | 60,000 | Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 60mm x 2000 x 6000mm | 5,652.00 | 60,000 | Thụy Điển |
💡 Gợi ý tiết kiệm:
Quý khách nên đặt hàng số lượng theo tấm tiêu chuẩn 1500x6000mm hoặc 2000x6000mm để tối ưu chi phí cắt và vận chuyển. Đội ngũ kỹ thuật của Minh Hưng sẵn sàng tư vấn phương án phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Gợi ý xem hàng THÉP MINH HƯNG: TẠI ĐÂY
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.