1. Nhu Cầu Thép Ống Mạ Kẽm – Vì Sao Thị Trường Luôn “Nóng”
Thép ống mạ kẽm vẫn là vật liệu khó thay thế trong xây dựng công nghiệp, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật.
-
Chịu áp lực lớn, tuổi thọ 30–50 năm.
-
Chống ăn mòn, chịu được thời tiết ngoài trời.
-
Ứng dụng rộng: hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, đường ống dẫn khí – dầu.
Chính vì vậy, các từ khóa “trọng lượng thép ống tròn mạ kẽm” và “bảng giá sắt ống mạ kẽm” luôn được giới thi công, chủ xưởng tìm kiếm nhiều nhất. Bài viết này sẽ cung cấp quy cách – trọng lượng – giá bán mới nhất để bạn dễ dàng đặt hàng.

2. Thép Ống Mạ Kẽm – Kiến Thức Cơ Bản
2.1 Định nghĩa & cấu tạo
Ống thép mạ kẽm được sản xuất từ thép cacbon, sau đó mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm phủ ngoài giúp ống chống gỉ, chống ăn mòn vượt trội.
2.2 Phân loại chính
-
Ống tròn đen mạ kẽm: phổ biến nhất cho cấp thoát nước, PCCC.
-
Ống đúc liền (seamless): không mối hàn, chịu áp suất cực cao.
-
Ống hàn mạ kẽm: giá tốt, đủ tiêu chuẩn ASTM/JIS.
2.3 Ứng dụng
-
Hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng.
-
Hệ thống PCCC các công trình cao tầng.
-
Đường ống dẫn khí, dẫn dầu, kết cấu cơ khí.
3. Bảng Trọng Lượng Thép Ống Tròn Mạ Kẽm
Khi đặt hàng, trọng lượng (kg/m) là thông số quan trọng để tính khối lượng và chi phí vận chuyển. Công thức tính:
Trọng lượng=0.02466× Trọng lượng = 0.02466 \times (Đường kính ngoài – Độ dày) \times Độ dày
(OD – W) * W * 0.02466 * L
Trong đó:
OD: đường kính ngoài của ống thép (mm)
W: Độ dày của ống thép (mm)
L: chiều dài ống (mm)
Ví dụ:
Để tính trọng lượng của ống 114.3 mm dày 6.02 mm dài 6m ta tính như sau:
(114.3 – 6.02) * 6.02 * 0.02466 * 6 = 96.447 kg/6m

Tham khảo thêm: https://nganhsatthep.com/ong-nuoc-sat-mua-o-dau/
Bảng tham khảo (kg/m)
Đường kính (DN) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
DN15 (21.2mm) | 2.0 | 1.05 |
DN20 (26.9mm) | 2.3 | 1.50 |
DN25 (33.7mm) | 2.8 | 2.20 |
DN40 (48.3mm) | 3.0 | 3.40 |
DN65 (76.1mm) | 3.2 | 6.10 |
DN100 (114.3mm) | 3.6 | 10.20 |
DN150 (165.1mm) | 4.0 | 19.30 |
DN200 (219.1mm) | 4.5 | 28.60 |
Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo – điều chỉnh tùy tiêu chuẩn nhà máy.
Mẹo cho nhà thầu:
– Kiểm tra khối lượng mỗi bó ống để dự trù vận chuyển.
– Xác nhận lớp mạ kẽm ≥60 µm để bảo vệ ống tối đa.
4. Bảng Giá Sắt/Thép Ống Mạ Kẽm 2025
Giá bán phụ thuộc: loại ống, độ dày, đường kính, số lượng và biến động thị trường thép.
Loại ống | Kích thước phổ biến | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
---|---|---|
Ống hàn mạ kẽm DN15–DN50 | 2.0–3.2 mm | 60.000 – 120.000 |
Ống hàn mạ kẽm DN65–DN150 | 2.8–4.0 mm | 130.000 – 250.000 |
Ống đúc mạ kẽm DN20–DN100 | 3.0–5.0 mm | 180.000 – 350.000 |
Giá cập nhật theo thị trường từng tuần. Vui lòng liên hệ hotline để nhận báo giá sỉ chính xác.
Yếu tố làm giá biến động
-
Thị trường thép phế toàn cầu.
-
Tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, BS).
-
Chi phí mạ kẽm nhúng nóng, chi phí vận chuyển.
-
Số lượng đơn đặt: sỉ >10 tấn thường chiết khấu 5–10%.
Gợi ý xem hàng THÉP MINH HƯNG: TẠI ĐÂY
5. So Sánh Trọng Lượng & Giá Giữa Các Loại Ống
Tiêu chí | Ống đen mạ kẽm | Ống đúc liền |
---|---|---|
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn 20–30% |
Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn |
Độ bền áp lực | Tốt | Rất cao |
Ứng dụng | Cấp nước, PCCC | Dầu khí, hơi nóng cao |
Lời khuyên: công trình dân dụng, PCCC chỉ cần ống hàn mạ kẽm chuẩn ASTM/JIS là đủ, tiết kiệm đáng kể ngân sách.
6. Cách Chọn Mua Thép Ống Mạ Kẽm Chuẩn
-
Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ – đảm bảo nguồn gốc & tiêu chuẩn.
-
Chọn độ dày phù hợp áp lực – tham khảo bảng trọng lượng.
-
Lớp mạ kẽm – yêu cầu ≥60 µm cho công trình ngoài trời.
-
Thỏa thuận vận chuyển & cắt quy cách – giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt.
7. Địa Chỉ Mua & Quy Trình Đặt Hàng Uy Tín
Điền thương hiệu của bạn tại đây – ví dụ: Công Ty Thép Minh Hưng.
-
Kho hàng lớn: Sẵn >1.000 tấn, size DN15–DN300.
-
Dịch vụ giao hàng toàn quốc: 24h tại TP.HCM, 48h miền Bắc.
-
Gia công cắt theo quy cách bằng máy cắt CNC.
-
Báo giá minh bạch: Gửi file Excel chi tiết, không phí ẩn.

Quy trình 5 bước nhanh gọn:
-
Tiếp nhận yêu cầu (hotline, Zalo, form website).
-
Tư vấn & gửi báo giá trong 15 phút.
-
Ký hợp đồng / đặt cọc.
-
Giao hàng & nghiệm thu.
-
Bảo hành lớp mạ, hỗ trợ kỹ thuật.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Ống mạ kẽm có dùng cho nước sinh hoạt an toàn không?
→ Có, khi tuân thủ tiêu chuẩn ASTM/JIS và vệ sinh định kỳ.
Có cắt ống theo kích thước yêu cầu?
→ Có, cắt CNC chính xác ±2mm.
Đơn 20 tấn có chiết khấu?
→ Thông thường giảm 5–10%, liên hệ để có giá sỉ.
Thời gian giao hàng?
→ Nội thành TP.HCM 24h, toàn quốc 48h.
9. Kết Luận & Kêu Gọi Hành Động
Để đảm bảo tiến độ công trình và tối ưu chi phí, chủ xưởng và nhà thầu nên:
-
Tham khảo bảng trọng lượng thép ống tròn mạ kẽm để đặt chính xác khối lượng.
-
Xem bảng giá sắt ống mạ kẽm cập nhật để dự trù ngân sách.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín có chứng chỉ, kho hàng lớn, giao nhanh.
👉 Liên hệ ngay Hotline/Zalo để nhận báo giá sỉ – lẻ mới nhất và tư vấn chọn size, độ dày phù hợp công trình.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.